Từ điển Thiều Chửu汍 - hoàn① Hoàn lan 汍瀾 khóc sụt sùi.
Từ điển Trần Văn Chánh汍 - hoàn(văn) 【汍瀾】 hoàn lan [wánlán] (Khóc) sụt sùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng汍 - hoànDáng nước chảy.