Từ điển Thiều Chửu氛 - phân① Khí. ||② Hung khí (khí tượng xấu).
Từ điển Trần Văn Chánh氛 - phân① Không khí, cảnh tượng: 氣氛 Bầu không khí; ② Khí tượng xấu, hung khí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng氛 - phânCái hơi bốc lên — Vẻ chẳng lành.