Từ điển Thiều Chửu
毅 - nghị
① Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là nghị lực 毅力.
Từ điển Trần Văn Chánh
毅 - nghị
Kiên quyết, quả quyết, cứng cỏi: 堅毅 Kiên nghị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毅 - nghị
Quả quyết. Cứng rắn, không đổi. Td: Cương nghị.