Từ điển Thiều Chửu
殄 - điễn
① Hết, dứt, như bạo điễn thiên vật 暴殄天物 tan hại hết của trời. ||② Cùng nghĩa với chữ điễn 腆.
Từ điển Trần Văn Chánh
殄 - điển
① Hết, dứt: 暴殄天物 Tàn hại (huỷ hoại) hết của trời; ② (văn) Như 腆 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
殄 - điển
Hết. Không còn gì. Chẳng hạn Điển diệt 殄滅 ( diệt hết ).