Từ điển Trần Văn Chánh歫 - cự(văn) ① Như 距 (bộ 足); ② Như 拒 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng歫 - cựNgừng lại — Ngăn lại. Như chữ Cự 拒.