Từ điển Trần Văn Chánh櫽 - ẩn【干栝】ẩn quát [yênkuò] (văn) Dụng cụ để uốn tre. Cv. 隱括.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng櫽 - ổnNhư chữ Ổn 檃.