Từ điển Thiều Chửu檻 - hạm① Ván lắp dưới cửa sổ hay mái hiên. ||② Cái cũi, xe tù gọi là hạm xa 檻車.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng檻 - hạmCái cũi để nhốt thú vật — Cái lan can ở hàng hiên trước nhà — Cái thành thuyền, mạn thuyền.