Từ điển Thiều Chửu樑 - lương① Tục dùng như chữ lương 梁.
Từ điển Trần Văn Chánh樑 - lươngNhư 梁 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng樑 - lươngMột lối viết của chữ Lương 梁.