Từ điển Thiều Chửu
樁 - thung
① Ðánh đập. ||② Một âm là tràng. Cái cọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
樁 - thung
Cái cọc gỗ — Tên loại cây cứng cỏi, sống lâu năm — Chỉ người cha. Cũng đọc Thông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
樁 - trang
Lay động — Một âm là Thung. Xem Thung.