Từ điển Thiều Chửu榾 - cốt① Cốt đố 榾柮 mẩu gỗ.
Từ điển Trần Văn Chánh榾 - cốt(văn) Miếng gỗ đã chẻ. 【榾柮】cốt đoá [gưduò] (văn) Súc gỗ ngắn cắt khúc. Xem 柮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng榾 - cốtCốt đốt 榾柮: Khúc gỗ. Miếng gỗ.