Từ điển Thiều Chửu
楂 - tra
① Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra 查. Tra tra 楂楂 tiếng con chim hồ các kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
楂 - tra
Bè gỗ (dùng như 查).
Từ điển Trần Văn Chánh
楂 - tra
Cây tra (dùng như 查). Xem 山楂 [shanzha]. Xem 茬 [chá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楂 - sa
Loài cây mọc ở dưới nước — Một âm khác là tra. Xem Tra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
楂 - tra
Cái bè gỗ dùng để di chuyển trên mặt nước.