Từ điển Thiều Chửu棵 - khoã① Một cây, một gốc.
Từ điển Trần Văn Chánh棵 - khỏa(loại) Cây, gốc, ngọn: 三棵牡丹 Ba cây mẫu đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng棵 - khoảTiếng dùng để đếm số cây cối. Td: Nhất khoả 一棵 ( một gốc, một cây ).