Từ điển Thiều Chửu
梏 - cốc
① Cái cùm tay. ||② Rối loạn, sách Mạnh tử nói: Ðã rối loạn lương tâm rồi, thì khí tốt không còn đủ nữa, vì thế nên nay gọi những kẻ mất hết thiện lương là dạ khí cốc vong 夜氣梏亡.
Từ điển Trần Văn Chánh
梏 - cốc
① Cái cùm tay: 桎梏 Gông cùm, sự giam cầm, sự kìm kẹp; ② Rối loạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
梏 - cốc
Cái cùm tay — Trói buộc — To lớn. Ngay thẳng.