Từ điển Thiều Chửu柹 - thị/sĩ① Cây thị, chính âm là chữ sĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh柹 - thịNhư 柿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng柹 - sĩTên một loài cây lớn, gỗ cứng, mùa hè nở hoa vàng, có nhiều ở vùng bắc Trung Hoa — Cây hồng. Cây gậy.