Từ điển Thiều Chửu柬 - giản① Kén chọn. ||② Cái thơ, cái danh thiếp.
Từ điển Trần Văn Chánh柬 - giản① Thiếp, giấy: 請柬 Thiếp (giấy) mời; ② (văn) Kén chọn (như 揀, bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng柬 - giảnLựa chọn — Phân biệt — Giấy tờ, thư từ.