Từ điển Thiều Chửu
柄 - bính
① Cái chuôi, vật gì có chuôi có cán để cầm gọi là bính. ||② Một cái đồ gì cũng gọi là nhất bính 一柄. ||② Quyền bính, quyền chính.

Từ điển Trần Văn Chánh
柄 - bính
① (Cái) chuôi, đuôi, cán: 刀柄 Chuôi dao; 斧柄 Cán búa; ② Cuống, 花柄 Cuống hoa; 葉柄 Cuống lá; ③ (văn) Nắm, cầm: 柄政 Nắm chính quyền, cầm quyền; Cv. 秉政; ④ (văn) Chính quyền, quyền bính: 國柄 Chính quyền của một nước; ⑤ (loại) (đph) Cây, chiếc, cái: 兩柄斧頭 Hai cây búa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
柄 - bính
Cái chuôi. Cái cán. Cái tay cầm — Cái gốc — Quyền hành. Chẳng hạn Quyền bính — Cầm nắm.