Từ điển Trần Văn Chánh枒 - nha(văn) Chạc cây.
Từ điển Trần Văn Chánh枒 - nhạ(văn) Vành bánh xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng枒 - nhaMột tên chỉ cây dừa.