Từ điển Thiều Chửu
杯 - bôi
① Cái chén.

Từ điển Trần Văn Chánh
杯 - bôi
① Cốc, chén: 玻璃杯 Cốc thuỷ tinh; 乾杯 Cạn chén; ② Cúp, giải thưởng: 銀杯 Cúp bạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杯 - bôi
Cái chén uống nước, uống trà.