Từ điển Thiều Chửu
杪 - diểu
① Cánh nhỏ. ||② Cuối, như tuế diểu 歲杪 cuối năm, nguyệt diểu 月杪 cuối tháng, v.v. ||③ Ngọn cây, ngọn cành cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
杪 - diểu/miểu
① Ngọn cây; ② Cành nhỏ; ③ Cuối: 歲杪 Cuối năm; 月杪 Cuối tháng; 秋杪 Cuối thu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
杪 - miểu
Ngọn cây — Cuối khoảng thời tiết. Cuối mùa. Td: Thu miểu ( cuối mùa thu ).