Từ điển Thiều Chửu
昳 - điệt
① Mặt trời xế bóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
昳 - dật
(văn) Sáng sủa: 昳麗 Đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
昳 - điệt
(văn) Mặt trời xế bóng: 至日昳皆會 Đến lúc mặt trời xế bóng thì đều tụ họp lại (Hán thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
昳 - điệt
Mặt trời lặn, hoặc bị che tối, u ám.