Từ điển Trần Văn Chánh无 - vôKhông có (chữ 無 cổ): 無咎 Không có lỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng无 - vôKhông. Như chữ Vô 亡. Td: Vô cương ( không có giới hạn ) — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Vô.