Từ điển Thiều Chửu
旟 - dư
① Một thứ cờ để chỉ huy cho quân đi, thứ cờ có vẽ hình con diều hâu. ||② Giơ lên, cong lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
旟 - dư
(văn) ① Cờ chiến (để chỉ huy quân đội thời xưa, có vẽ hình con diều hâu); ② (Cờ) tung bay phấp phới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
旟 - dư
Tên một loại cờ xung quanh có tua, giữa thêu hình mây và chim — Dương lên. Dựng lên.