Từ điển Thiều Chửu
斬 - trảm
① Chém, như trảm thảo 斬草 chém cỏ, trảm thủ 斬首 chém đầu, v.v. ||② Dứt, như quân tử chi trạch, ngũ thế nhi trảm 君子之澤,五世而斬 ơn trạch người quân tử năm đời mà dứt. ||③ Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Như trảm tân 斬新 một loạt mới, trảm tề 斬齊 một loạt đều. Trảm thôi 斬衰 áo tang sổ gấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
斬 - trảm
Dùng dao mà chém — Cắt đứt. Dứt tuyệt.