Từ điển Thiều Chửu攷 - khảo① Xét, cũng như chữ khảo 考.
Từ điển Trần Văn Chánh攷 - khảo(văn) Xét, khảo (cứu) (như 考, bộ 老).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng攷 - khảoĐánh đập. Như chữ Khảo 拷— Tìm xét. Như chữ Khảo 考.