Từ điển Trần Văn Chánh攥 - toản(khn) Nắm, cầm: 手裡攥著一把斧子 Tay cầm một cái rìu; 攥拳頭 Nắm tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng攥 - tátNắm lấy — Một nắm.