Từ điển Thiều Chửu攤 - than① Vuốt ra, lấy tay vuốt ra. ||② Bày ra, bày hàng đem ra bán các nơi. ||③ Chia đều, chia các số lớn ra các phần nhỏ đều nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng攤 - thanMở ra. Mở mang — Phân phối đồng đều — Bày trải ra trên đất.