Từ điển Thiều Chửu攏 - long① Họp lại. ||② Ðánh đòn. ||③ Ðỗ thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng攏 - lungGom lại, cột bó lại — Lo liệu sắp đặt — Lấy tay mà đánh.