Từ điển Trần Văn Chánh攉 - hoắcXúc (bằng xẻng), hốt: 攉土 Xúc đất; 攉煤機 Máy xúc than; 攉煤工人 Công nhân xúc than.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng攉 - hoắcXua tay ( bàn tay lật lên úp xuống ).