Từ điển Thiều Chửu擣 - đảo① Giã, đâm, như đảo y 擣衣 đập áo. ||② Công kích. ||③ Cùng nghĩa với chữ đảo 搗.
Từ điển Trần Văn Chánh擣 - đảoNhư 搗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng擣 - đảoGiã ra, giã nhỏ, giã nhuyễn — Đánh đập.