Từ điển Thiều Chửu擎 - kình① Vác, giơ cao.
Từ điển Trần Văn Chánh擎 - kìnhVác, nâng lên, nhấc lên, nhắc lên, giơ lên: 雙手擎杯 Hai tay nâng cốc; 衆擎易舉 Đông tay hay việc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng擎 - kìnhNâng lên rồi giữ chặt.