Từ điển Thiều Chửu摓 - phùngNhư 縫
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng摓 - Lấy kim chỉ mà khâu lại. Như chữ Phùng 縫Lấy kim chỉ mà khâu lại. Như chữ Phùng 縫 — Gặp gỡ. Như chữ Phùng 逢.