Từ điển Thiều Chửu摒 - bính① Bỏ, ruồng đuổi. ||② Bính đáng 摒擋 thu nhặt.
Từ điển Trần Văn Chánh摒 - tính/bính① Trừ bỏ: 摒 除 Loại bỏ, vứt bỏ, bỏ đi; ② Thu thập: 摒擋 Thu dọn, dọn dẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng摒 - bínhTrừ bỏ đi.