Từ điển Trần Văn Chánh搞 - cảoLàm, tiến hành, mở, triển khai: 搞教育工作 Làm công tác giáo dục; 搞通思想 Đả thông tư tưởng; 搞陰謀詭計 Giở âm mưu quỷ kế; 搞調查研究 Tiến hành điều tra nghiên cứu; 搞運動 Triển khai phong trào; 搞個計劃 Vạch kế hoạch.