Từ điển Thiều Chửu搖 - diêu① Lay động, như diêu thủ 搖手 vẫy tay. ||② Quấy nhiễu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng搖 - daoĐộng đậy, lay động qua lại — Vẫy qua lắc lại.