Từ điển Thiều Chửu揩 - khai/giai① Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh揩 - giai/khaiLau, chùi: 揩桌子 Lau bàn; 揩手 Chùi tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng揩 - khaiLấy tay mà phủi.