Từ điển Trần Văn Chánh揍 - tấu① (khn) Đánh (người): 把他揍了一頓 Đánh cho nó một trận; 挨揍 Bị đánh, bị đòn; ② (đph) Đánh vỡ: 我不小心把碗給揍了 Tôi lỡ tay đánh vỡ mất cái chén. 懺
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng揍 - tấuĐánh đập — Cái lễ đúng. Td: Trúng tấu ( đúng lẽ ).