Từ điển Thiều Chửu
掫 - tưu
① Canh gác ||② Cầm đồ dí vào nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
掫 - chu
(đph) Giở vật nặng từ một bên hay một đầu. Như 丫 (2).
Từ điển Trần Văn Chánh
掫 - tâu
(văn) ① Canh phòng ban đêm; ② Tụ tập; ③ Thân cây gai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掫 - tưu
Đi tuần ban đêm.