Từ điển Thiều Chửu掙 - tránh① Cựa ra, lột bỏ đi. Dùng sức mà lột bỏ ra được gọi là tránh thoát 掙脫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng掙 - tránhDùng sức mà kìm lại, ngăn lại — Dùng sức.