Từ điển Thiều Chửu
捲 - quyển/quyền
① Cuốn, cũng như chữ quyển 卷. Tịch quyển 席捲 cuốn tất (bao quát tất cả). ||② Một âm là quyền. Quyền quyền 捲捲 gắng gỏi (hăng hái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捲 - quyền
Như chữ Quyền 拳 — Một âm khác là Quyển. Xem Quyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
捲 - quyển
Cuốn lên. Cuộn lại — Một âm khác là Quyền. Xem Quyền.