Từ điển Thiều Chửu捥 - oản① Cũng như chữ oản 腕.
Từ điển Trần Văn Chánh捥 - oảnNhư 腕 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng捥 - oảnCổ tay. Cườm tay — Một âm là Uyên. Xem Uyên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng捥 - uyênXoay. Vặn trẹo đi — Xem Oản.