Từ điển Thiều Chửu拴 - thuyên① Kén chọn. ||② Buộc, như thuyên mã 拴馬 buộc ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh拴 - thuyên① Buộc: 拴馬 Buộc ngựa; 把船拴住 Buộc thuyền lại; ② (văn) Kén chọn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng拴 - thuyênTrói lại. Buộc lại.