Từ điển Thiều Chửu担 - đãn① Tục mượn làm chữ 擔.
Từ điển Trần Văn Chánh担 - đảmNhư 擔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng担 - đảmMột lối viết tắt của chữ Đảm 擔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng担 - đãnPhủi đi, phẩy đi — Một âm là Đảm.