Từ điển Thiều Chửu
找 - hoa/trảo
① Bơi thuyền. ||② Tục đọc là chữ trảo. Bù vào chỗ thiếu. ||③ Tìm kiếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
找 - hoa/trảo
① Tìm, kiếm: 找工作 Tìm việc làm, kiếm việc; 找出路 Tìm lối thoát; 找各種藉口 Tìm đủ mọi cớ; ② Trả lại, thối lại: 找錢 Trả lại tiền; 找不開 Không đủ tiền thối lại; ③ (văn) Bù chỗ thiếu; ④ (văn) Bơi thuyền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
找 - hoa
Chống, đẩy cho thuyền đi — Một âm là Qua. Xem Qua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
找 - qua
Tìm kiếm — Thêm vào cho đủ — Một âm là Hoa. Xem Hoa.