Từ điển Thiều Chửu戡 - kham① Giết, đánh được, như kham loạn 戡亂 dẹp yên được loạn lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh戡 - kham① Giết; ② Dẹp, dẹp yên, bình định: 戡平叛亂 Đánh dẹp (bình định) cuộc phiến loạn.