Từ điển Thiều Chửu
戇 - tráng
① Ngu đần, cứng thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
戇 - cống
(văn) Cương trực. Xem 戇 [gàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
戇 - tráng
(đph) Ngốc nghếch, ngu đần, ngây dại. Xem 戇 [zhuàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戇 - tráng
Như chữ Tráng 戅.