Từ điển Thiều Chửu憙 - hí① Vui lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh憙 - hí(văn) Sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng憙 - híVui vẻ. Mừng rỡ.