Từ điển Thiều Chửu
悖 - bội
① Trái lẽ. ||② Cùng nghĩa với chữ bột 勃.
Từ điển Trần Văn Chánh
悖 - bội
(văn) ① Trái, trái lẽ, ngược: 並行不悖 Song song (tiến hành, không ảnh hưởng nhau), không trái ngược với nhau; ② Như 勃 (bộ 力).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
悖 - bội
Chống lại, phản nghịch — Làm mê hoặc.