Từ điển Thiều Chửu恿 - dũng① Cũng như chữ dũng 慂.
Từ điển Trần Văn Chánh恿 - dũngNhư 慂[yông]. Xem 慫慂[sôngyông].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng恿 - dũngLối viết cổ của chữ Dũng 勇.