Từ điển Thiều Chửu怵 - truật① Sợ hãi. ||② Xót xa. ||③ Doạ nạt, như truật dĩ lợi hại 怵以利害 lấy lẽ lợi hại mà doạ nạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng怵 - truậtLo sợ — Buồn thương.