Từ điển Thiều Chửu怖 - phố① Hãi. Sợ hãi cuống quýt lên gọi là khủng phố 恐怖. ||② Doạ nạt.
Từ điển Trần Văn Chánh怖 - bố① Sợ, sợ hãi, khiếp: 可 怖 Đáng sợ; 白色恐怖 Khủng bố trắng; ② Doạ nạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng怖 - bốKinh hoàng, sợ hãi.